Có 2 kết quả:

尊奉 zūn fèng ㄗㄨㄣ ㄈㄥˋ遵奉 zūn fèng ㄗㄨㄣ ㄈㄥˋ

1/2

zūn fèng ㄗㄨㄣ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) worship
(2) to revere
(3) to venerate

Bình luận 0

zūn fèng ㄗㄨㄣ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to conform
(2) to obey faithfully

Bình luận 0